Đôi khi những phần thuyết trình bằng tiếng Anh khiến chúng ta cảm thấy lúng túng. Hãy cùng MC World bỏ túi những mẫu câu thuyết trình bằng tiếng anh hữu ích! Để bài thuyết trình được.
Đôi khi những phần thuyết trình bằng tiếng Anh khiến chúng ta cảm thấy lúng túng. Hãy cùng MC World bỏ túi những mẫu câu thuyết trình bằng tiếng anh hữu ích!
Để bài thuyết trình được trình bày hiệu quả và dễ theo dõi, cần phải trình bày chủ đề theo bố cục rõ ràng:
Trong đó, các phần tuân theo một trình tự nói thống nhất gồm: giới thiệu nội dung chính của phần đó, đi sâu vào phần nội dung, tóm tắt lại những gì vừa nói.
Dưới đây, hãy cùng đi vào các mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh trong từng phần của bài nói để truyền tải thông tin một cách lưu loát, chuyên nghiệp và thu hút người nghe!
Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
I’m…. /My name is….
It’s nice to see you all. (Xin chào mọi người, tôi là…. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
Today, I am going to talk about…(Hôm nay tôi sẽ nói về)
I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung nói về…)
The subject of my talk is….(Chủ đề bài nói của tôi là…)
I would like to present to you the topic of ….(Tôi sẽ nói về đề tài…)
My presentation is divided into 3 parts, including: …, …, …, (bài thuyết trình của tôi được chia thành 3 phần, bao gồm:….,….,….)
I will go through 3 parts in my talk, including: …,…,…(bài thuyết trình của tôi sẽ đi qua 3 phần, bao gồm:….,….,….)
In the first part, I will talk about…(trong phần đầu tiên tôi sẽ nói về)
In the second part, the main idea will be…(trong phần thứ 2, nội dung chính là)
Finally, I will talk about…(cuối cùng, tôi sẽ nói về)
Please interrupt if you have any questions. (Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi)
If there’s any point you’re not clear about, feel free to put forward your questions. (Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải đặt câu hỏi)
After my talk, there will be time for your follow-up questions. (Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian cho phần câu hỏi)
I’d be glad if you could leave any questions at the end of my speech. (Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc).
First, second, third, last but not least (đầu tiên, thứ 2, thứ 3, cuối cùng)
Moreover, Besides, In addition (Ngoài ra, bên cạnh đó, thêm vào đó)
Now I’d like to talk about (bây giờ tôi muốn nói về)
That leads to my next point, which is (điều này dẫn tôi đến luận điểm tiếp theo)
To begin with, (để bắt đầu)
Now I’d like to turn to/ Now I want to move on to ( bây giờ tôi muốn chuyển sang điểm tiếp theo)
Let me tell you a secret… (để tôi nói cho bạn nghe một bí mật)
Here’s what you must know… (điều bạn phải biết là)
You may want to jot down this upcoming piece of information…(có thể bạn sẽ muốn ghi lại thông tin trong phần sắp tới đây)
The most important thing about this is…(điều quan trọng nhất đó là)
As you can see, the chart/ graph/ figures/ infographic/ image illustrates… (như bạn có thể thấy, biểu đồ/ hình ảnh trên minh hoạ về…)
In conclusion/ In short/ In a nutshell (tóm tại)
My suggestions are…. (Tôi đề xuất một số ý kiến là…)
In the end, I would like to give some recommendations. (Cuối cùng, tôi muốn nêu một số đề xuất)
That’s all what I have to share/ That’s the end of my presentation (Đó là tất cả nội dung tôi muốn chia sẻ)
Thanks for your attention! (Cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi)
Now, I am ready if you have any questions! (Tôi rất sẵn lòng nếu các bạn có câu hỏi nào)
Please feel free to ask any questions for my presentation (Xin hãy thoải mái đặt câu hỏi của các bạn)
Trên đây là những mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin chinh phục những bài thuyết trình, bài báo cáo bằng tiếng Anh sắp đến của mình.
Ngoài ra, nếu bạn có đam mê với sân khấu và mong muốn trở thành một MC song ngữ, Khóa học MC Song ngữ của MC World sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo giúp bạn rèn luyện mọi kỹ năng cần thiết để chinh phục con đường trở thành một MC Song ngữ chuyên nghiệp.